Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc đánh răng
- dentifrice; toothpaste; tooth-powder
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
-
ngôn ngữ hàng ngày
-
ngôn ngữ hành chính
-
ngôn ngữ hiển thị
-
ngôn ngữ hình thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc đánh răng
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
- ngôn ngữ hàng ngày
- ngôn ngữ hành chính
- ngôn ngữ hiển thị
- ngôn ngữ hình thức