Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ lồng
* verb
- to escape to break away, to be let out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sổ lồng
- to get out of the cage; to escape; to break loose
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi nhau
-
chơi nhởn
-
chơi nổi
-
chơi nước bài hay
-
chơi nước bài hớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ lồng
* Từ tham khảo/words other:
- chơi nhau
- chơi nhởn
- chơi nổi
- chơi nước bài hay
- chơi nước bài hớ