Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc đánh móng tay
- nail-polish; nail-varnish; varnish
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc buôn bán trên mặt biển
-
công việc cày bừa
-
công việc chán ngắt và mệt mỏi
-
công việc chắp vá
-
công việc chuẩn bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc đánh móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- công việc buôn bán trên mặt biển
- công việc cày bừa
- công việc chán ngắt và mệt mỏi
- công việc chắp vá
- công việc chuẩn bị