Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bận trí
* ngđtừ|- preoccupy
* Từ tham khảo/words other:
-
tên lửa quang tử
-
tên lửa tầm nhiệt
-
tên lửa tầm trung
-
tên lửa tầm xa
-
tên lửa vũ trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bận trí
* Từ tham khảo/words other:
- tên lửa quang tử
- tên lửa tầm nhiệt
- tên lửa tầm trung
- tên lửa tầm xa
- tên lửa vũ trụ