Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ học
- Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through
-(school,college, university ...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khổ học
- study hard, study in reduced circumstances, work one's way through (school,college, university... )
* Từ tham khảo/words other:
-
cách trình bày bản in
-
cách trở
-
cách trốn tránh
-
cách ứng xử
-
cách ứng xử vụng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ học
* Từ tham khảo/words other:
- cách trình bày bản in
- cách trở
- cách trốn tránh
- cách ứng xử
- cách ứng xử vụng về