Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn tri kỷ
* dtừ|- intimate friends
* Từ tham khảo/words other:
-
trùng trục
-
trùng trùng
-
trừng trừng
-
trừng trừng giận dữ
-
trung tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn tri kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- trùng trục
- trùng trùng
- trừng trừng
- trừng trừng giận dữ
- trung tu