Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu thị
- (từ cũ; nghĩa cũ) như hiểu dụ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiểu thị
- (từ nghĩa cũ) như hiểu dụ
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt mồ hôi
-
bớt mồm bớt miệng
-
bớt một thêm hai mãi
-
bột mù tạc
-
bột mỳ chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu thị
* Từ tham khảo/words other:
- bọt mồ hôi
- bớt mồm bớt miệng
- bớt một thêm hai mãi
- bột mù tạc
- bột mỳ chính