Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng thuốc nổ
* dtừ|- powder keg
* Từ tham khảo/words other:
-
vểnh lên
-
vênh mặt
-
vênh mặt lên
-
vểnh mặt lên
-
vênh vang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng thuốc nổ
* Từ tham khảo/words other:
- vểnh lên
- vênh mặt
- vênh mặt lên
- vểnh mặt lên
- vênh vang