Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dừng
* verb
- to stop; to halt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dừng
- to stop; to halt|= thấy tín hiệu bắt dừng mà vẫn không dừng to go straight through a stop sign; not to stop at a stop sign
* Từ tham khảo/words other:
-
bên địch
-
bến dỡ
-
bến đò
-
bến đỗ
-
bến đỗ xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dừng
* Từ tham khảo/words other:
- bên địch
- bến dỡ
- bến đò
- bến đỗ
- bến đỗ xe