Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưng
* verb
- to offer; to proffer
* adj
- Slack; idle
=ngày dưng+A slack day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưng
* đtừ|- to offer; to proffer|* ttừ|- slack; idle|= ngày dưng a slack day
* Từ tham khảo/words other:
-
bến đi
-
bên địch
-
bến dỡ
-
bến đò
-
bến đỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưng
* Từ tham khảo/words other:
- bến đi
- bên địch
- bến dỡ
- bến đò
- bến đỗ