Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng thình
* ttừ|- (of clothes) loose, wide, be too large, fit like a barrel
* Từ tham khảo/words other:
-
thường trực quân ủy trung ương
-
thương trường
-
thượng trường
-
thượng tuần
-
thượng tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng thình
* Từ tham khảo/words other:
- thường trực quân ủy trung ương
- thương trường
- thượng trường
- thượng tuần
- thượng tướng