Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn kiện chính thức
* dtừ|- chirograph, diploma|* ttừ|- diplomatic
* Từ tham khảo/words other:
-
gập lại
-
gặp lại
-
gập lại được
-
gấp lên
-
gấp lên nhiều lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn kiện chính thức
* Từ tham khảo/words other:
- gập lại
- gặp lại
- gập lại được
- gấp lên
- gấp lên nhiều lần