Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn kiếp
- ten thousand existences, eternally
* Từ tham khảo/words other:
-
hát hỏng cả ngày
-
hạt hột
-
hất hủi
-
hắt hủi
-
hạt huyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- hát hỏng cả ngày
- hạt hột
- hất hủi
- hắt hủi
- hạt huyền