Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá thắm
- (văn chương) Love message, love letter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lá thắm
- (văn chương) love message, love letter
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm cho nói chuyện bằng dây nói
-
cầm chừng
-
cẩm chướng
-
cấm chụp ảnh
-
cầm cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá thắm
* Từ tham khảo/words other:
- cắm cho nói chuyện bằng dây nói
- cầm chừng
- cẩm chướng
- cấm chụp ảnh
- cầm cố