Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thung lũng
* noun
- valley
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thung lũng
- vale; valley; dale (thung lũng mường thanh - điện biên)|= thung lũng nước mắt the vale of tears
* Từ tham khảo/words other:
-
chui lủi
-
chui luồn
-
chửi mắng
-
chửi mắng như tát nước vào mặt
-
chửi mắng thậm tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thung lũng
* Từ tham khảo/words other:
- chui lủi
- chui luồn
- chửi mắng
- chửi mắng như tát nước vào mặt
- chửi mắng thậm tệ