Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chửi mắng như tát nước vào mặt
* thngữ|- to lash out at someone
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nợ
-
chữ nôm
-
chủ nông
-
chữ ogam
-
chư ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chửi mắng như tát nước vào mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nợ
- chữ nôm
- chủ nông
- chữ ogam
- chư ông