Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chui luồn
- To cringe
=chui luồn vì danh lợi+to cringe for honors and profits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chui luồn
- to cringe|= chui luồn vì danh lợi to cringe for honors and profits|- (lit, and fig) insinuate oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh răng nón
-
bánh răng trong một bộ số
-
bánh răng trụ tròn
-
bánh răng truyền
-
bánh sâu đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chui luồn
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng nón
- bánh răng trong một bộ số
- bánh răng trụ tròn
- bánh răng truyền
- bánh sâu đậu