Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuế khoá
- xem thuế má|= thuế khoá nặng nề overtaxation|= tăng/giảm gánh nặng thuế khoá to increase/relieve the tax burden
* Từ tham khảo/words other:
-
ra vẻ đứng đắn
-
ra vẻ giám mục
-
ra vẻ giản dị
-
ra vẻ giáo chủ
-
ra vẻ giáo hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuế khoá
* Từ tham khảo/words other:
- ra vẻ đứng đắn
- ra vẻ giám mục
- ra vẻ giản dị
- ra vẻ giáo chủ
- ra vẻ giáo hoàng