Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tát nước
- to bail out water|= tát nước trong thuyền ra to bail out the boat
* Từ tham khảo/words other:
-
xe ô tô ba bánh
-
xe ô tô chở hàng kín mui
-
xe ô tô có mui bằng kim loại
-
xe ô tô cọc cạch
-
xe ô tô cụp mui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tát nước
* Từ tham khảo/words other:
- xe ô tô ba bánh
- xe ô tô chở hàng kín mui
- xe ô tô có mui bằng kim loại
- xe ô tô cọc cạch
- xe ô tô cụp mui