Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực tập sinh
- on-the-job trainee; apprentice
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu lập cập
-
kêu lên
-
kêu lên buồn thảm
-
kêu leng keng
-
kêu lép bép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực tập sinh
* Từ tham khảo/words other:
- kêu lập cập
- kêu lên
- kêu lên buồn thảm
- kêu leng keng
- kêu lép bép