hành vi | * noun - act; action; deed |
hành vi | - act; action; deed|= một hành vi/ý nghĩ tội lỗi a sinful deed/thought|- behaviour|= hành vi của cô ấy đối với mẹ thật không thể tha thứ được her behaviour towards her mother was unforgivable|= khoa nghiên cứu hành vi behavioural science |
* Từ tham khảo/words other:
- bồn chồn lo sợ
- bồn chồn như ngồi phải gai
- bồn chồn như ngồi trên đống lửa
- bồn chồn vội vã
- bốn chục