Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạnh vận
- luck, good fortune, a piece of good fortune/luck
* Từ tham khảo/words other:
-
người mắc chứng giảm huyết áp
-
người mắc chứng giữ nguyên thế
-
người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
-
người mắc chứng khát rượu
-
người mắc chứng khó tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạnh vận
* Từ tham khảo/words other:
- người mắc chứng giảm huyết áp
- người mắc chứng giữ nguyên thế
- người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
- người mắc chứng khát rượu
- người mắc chứng khó tiêu