thực chất | * noun - essence, substance |
thực chất | - essence; substance; (real/true) nature|= thực chất quan hệ giữa anh và cô ấy là gì? - chúng tôi quan hệ với nhau vì nghề nghiệp mà thôi what is the nature of your relationship with her?/what exactly is your relationship with her? - our relationship is purely professional |
* Từ tham khảo/words other:
- chúng
- chủng
- chưng
- chừng
- chứng