Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn quay nướng được
* dtừ|- roaster
* Từ tham khảo/words other:
-
phát sinh loài
-
phát sinh lục địa
-
phát sinh mô
-
phát sinh nhiều nguồn
-
phát sinh phôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn quay nướng được
* Từ tham khảo/words other:
- phát sinh loài
- phát sinh lục địa
- phát sinh mô
- phát sinh nhiều nguồn
- phát sinh phôi