buông trôi | - To let drift =lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc+if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail |
buông trôi | - to let drift, let things drift, let go, let drift, laissez faire|= lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail |
* Từ tham khảo/words other:
- bài bàn thêm
- bài banke
- bài báo
- bài báo cắt ra
- bài báo chính