buông tuồng | * adj - Self-indulgent =sống buông tuồng+to live in a self-indulgent way |
buông tuồng | * ttừ|- self-indulgent, unrestrained, undisciplined; unruly; disorderly; take liberties; let one's hair down|= sống buông tuồng to live in a self-indulgent way |
* Từ tham khảo/words other:
- bài banke
- bài báo
- bài báo cắt ra
- bài báo chính
- bài báo lấn sang trang