Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần tính
* ttừ|- gentle, mild, mild character
* Từ tham khảo/words other:
-
tận lực
-
tận lực vì
-
tàn lụi
-
tận lượng
-
tán lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần tính
* Từ tham khảo/words other:
- tận lực
- tận lực vì
- tàn lụi
- tận lượng
- tán lý