Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng lúc càng
- progressively/increasingly; ...-er and..-er; more and more...; less and less...|= trời càng lúc càng lạnh it is getting colder and colder|= tình bạn giữa họ càng lúc càng sâu đậm hơn their friendship grows deeper and deeper
* Từ tham khảo/words other:
-
phương đông
-
phương gió
-
phương hại
-
phương hại đến
-
phường hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng lúc càng
* Từ tham khảo/words other:
- phương đông
- phương gió
- phương hại
- phương hại đến
- phường hát