Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ ra
* thngữ|- to tear out, to get out, to pick out, to get away, to pull out, to punch out
* Từ tham khảo/words other:
-
phong trào đông du
-
phong trào du học
-
phong trào giải phóng dân tộc
-
phong trào giải phóng phụ nữ
-
phong trào hiến chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ ra
* Từ tham khảo/words other:
- phong trào đông du
- phong trào du học
- phong trào giải phóng dân tộc
- phong trào giải phóng phụ nữ
- phong trào hiến chương