Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua bét tí
* ttừ|- lose everything, completely defeated, be a completely loser
* Từ tham khảo/words other:
-
mất sức
-
mất sức do nước đẩy ngược
-
mất sức trương
-
mắt sùm sụp
-
mắt sưng húp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua bét tí
* Từ tham khảo/words other:
- mất sức
- mất sức do nước đẩy ngược
- mất sức trương
- mắt sùm sụp
- mắt sưng húp