Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung đốn
- render financial assistance, give help
* Từ tham khảo/words other:
-
từng sáu chục một
-
tung sít
-
tung tăng
-
túng thế
-
túng thiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung đốn
* Từ tham khảo/words other:
- từng sáu chục một
- tung sít
- tung tăng
- túng thế
- túng thiếu