Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng đường
- on one's beam-ends; at one's last shift; hopeless; the same way|= chúng tôi đi cùng đường với nhau we went the same way
* Từ tham khảo/words other:
-
đón dâu
-
đón đầu
-
đớn đau
-
dón dén
-
dọn đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng đường
* Từ tham khảo/words other:
- đón dâu
- đón đầu
- đớn đau
- dón dén
- dọn đến