Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư thả
* adj
- leisurely; free; in sparetime
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư thả
* ttừ|- unoccupied, spare time; leisurely; free; in sparetime|= khi nào thư thả anh lại chơi please come over when you have time
* Từ tham khảo/words other:
-
chụm lại
-
chụm lại với nhau
-
chùm lông
-
chùm lông bàn chải
-
chùm lông ở khuỷu trên móng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư thả
* Từ tham khảo/words other:
- chụm lại
- chụm lại với nhau
- chùm lông
- chùm lông bàn chải
- chùm lông ở khuỷu trên móng