Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu nhận
* đtừ|- to receive, to accept, take, take in, let in, admit
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian này
-
thời gian ngắn
-
thời gian nghỉ
-
thời gian nghỉ đẻ
-
thời gian nghỉ ngơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu nhận
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian này
- thời gian ngắn
- thời gian nghỉ
- thời gian nghỉ đẻ
- thời gian nghỉ ngơi