Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom phá tàu ngầm
* dtừ|- depth-bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tệ
-
bắn tên
-
bàn thạch
-
bản thạch
-
bàn thấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom phá tàu ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- bản tệ
- bắn tên
- bàn thạch
- bản thạch
- bàn thấm