Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ hình
- to undergo punishment; to serve one's term/time
* Từ tham khảo/words other:
-
bầu đèn
-
bầu diều
-
bầu đoàn
-
bầu dục
-
bầu đựng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ hình
* Từ tham khảo/words other:
- bầu đèn
- bầu diều
- bầu đoàn
- bầu dục
- bầu đựng nước