Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thú dữ
- wild beast; dangerous animal
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thức đại số
-
biểu thức hữu tỷ
-
biểu thức phân số
-
biểu thức tích phân
-
biểu thức vô tỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thú dữ
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thức đại số
- biểu thức hữu tỷ
- biểu thức phân số
- biểu thức tích phân
- biểu thức vô tỷ