Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường tầng
- bunk beds
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chính thể chuyên chế
-
người theo chủ nghĩa bành trướng
-
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
-
người theo chủ nghĩa biệt lập
-
người theo chủ nghĩa bình đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường tầng
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chính thể chuyên chế
- người theo chủ nghĩa bành trướng
- người theo chủ nghĩa bảo hoàng
- người theo chủ nghĩa biệt lập
- người theo chủ nghĩa bình đẳng