Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay hơi
* dtừ|- evaporator
* Từ tham khảo/words other:
-
toàn vẹn
-
toán viên
-
toàn xá
-
toán xạ thủ pháo binh
-
toán xử bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay hơi
* Từ tham khảo/words other:
- toàn vẹn
- toán viên
- toàn xá
- toán xạ thủ pháo binh
- toán xử bắn