Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường thất bảo
- bed inlaid all over with seven precious materials|= giữa giường thất bảo ngồi trên một bà (truyện kiều) she saw an old lady sitting on a bed inlaid all over with seven precious materials
* Từ tham khảo/words other:
-
người lai đen một phần tư
-
người lái đò bến mê
-
người lai giống
-
người lái khí cầu
-
người lái mảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường thất bảo
* Từ tham khảo/words other:
- người lai đen một phần tư
- người lái đò bến mê
- người lai giống
- người lái khí cầu
- người lái mảng