Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ công nghệ
- arts and crafts; craft industry; handicraft
* Từ tham khảo/words other:
-
tự bảo toàn
-
từ bất cứ nơi nào
-
tủ bát đĩa
-
tự bắt mình phải làm
-
tủ bày hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ công nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- tự bảo toàn
- từ bất cứ nơi nào
- tủ bát đĩa
- tự bắt mình phải làm
- tủ bày hàng