Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mây mưa
- cloud and rain; rainclouds; nimbus; sexual connection/intercourse, love making
* Từ tham khảo/words other:
-
đại phẫu
-
đại phong
-
đại phong cầm
-
đài phong đại biểu quốc hội
-
đại phong tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mây mưa
* Từ tham khảo/words other:
- đại phẫu
- đại phong
- đại phong cầm
- đài phong đại biểu quốc hội
- đại phong tử