đi đêm | - Go out of one's house at night =Anh chàng ấy hay đi đêm+That lad often goes out of his house at night |
đi đêm | - to go out of one's house at night|= anh chàng ấy hay đi đêm that lad often goes out of his house at night; that lad is noctambulant|- xem thương lượng cửa sau |
* Từ tham khảo/words other:
- bị phá sạch rồi
- bị phá sản
- bị phăng teo rồi
- bì phạp
- bị phạt