Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối triệt
- pull or snatch back, withdraw
* Từ tham khảo/words other:
-
triết cựu
-
triệt dạ
-
triệt để
-
triệt để chấp hành
-
triệt để lợi dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối triệt
* Từ tham khảo/words other:
- triết cựu
- triệt dạ
- triệt để
- triệt để chấp hành
- triệt để lợi dụng