* verb - To clench one's teeth =cắn răng mà chịu+to endure in silence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắn răng
- to clench one's teeth; to grit one's teeth; * nghĩa bóng to be resigned; to eat humble pie|= cắn răng chịu đau to clench one's teeth and endure a pain
* Từ tham khảo/words other:
- bàn để đồ lễ
- bàn để là quần áo
- ban đêm
- bàn đèn
- bàn đến