Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban đêm
-By night; in the night time
=suốt đêm+over night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ban đêm
- night|= nó làm ban đêm và ngủ ban ngày he works by night and sleeps by day|= ban đêm đừng ra ngoài một mình! don't go out alone at night!
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn được
-
ăn được rồi
-
an dưỡng
-
ăn đường
-
an dưỡng đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban đêm
* Từ tham khảo/words other:
- ăn được
- ăn được rồi
- an dưỡng
- ăn đường
- an dưỡng đường