Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi rụng
* đtừ|- to blow down|= gió thổi rụng những quả táo the wind has blown apples down
* Từ tham khảo/words other:
-
người da trắng lai da đen
-
người da trắng lấy vợ da đỏ
-
người đã trưởng thành
-
người đã tuyên thệ
-
người đagô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi rụng
* Từ tham khảo/words other:
- người da trắng lai da đen
- người da trắng lấy vợ da đỏ
- người đã trưởng thành
- người đã tuyên thệ
- người đagô