Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng chắn ngang đường
* thngữ|- astride of the road
* Từ tham khảo/words other:
-
tục đời
-
túc dụng
-
túc duyên
-
tục duyên
-
tức giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng chắn ngang đường
* Từ tham khảo/words other:
- tục đời
- túc dụng
- túc duyên
- tục duyên
- tức giận