Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải âu pintađo
* dtừ|- pintado
* Từ tham khảo/words other:
-
người hối lộ
-
người hối lỗi
-
người hỏi vặn
-
người hỏi ý kiến
-
người hóm hỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải âu pintađo
* Từ tham khảo/words other:
- người hối lộ
- người hối lỗi
- người hỏi vặn
- người hỏi ý kiến
- người hóm hỉnh