Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải băng
- sea ice
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm thấp
-
giảm thế
-
giảm thể nhiệt
-
giám thị
-
giảm thị lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải băng
* Từ tham khảo/words other:
- giảm thấp
- giảm thế
- giảm thể nhiệt
- giám thị
- giảm thị lực